Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


CDF VND
coinmill.com
2000.00 20,400
5000.00 51,000
10,000.00 101,800
20,000.00 203,800
50,000.00 509,400
100,000.00 1,018,800
200,000.00 2,037,400
500,000.00 5,093,600
1,000,000.00 10,187,200
2,000,000.00 20,374,200
5,000,000.00 50,935,800
10,000,000.00 101,871,400
20,000,000.00 203,743,000
50,000,000.00 509,357,400
100,000,000.00 1,018,715,000
200,000,000.00 2,037,429,800
500,000,000.00 5,093,574,600
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND CDF
coinmill.com
20,000 1963.26
50,000 4908.14
100,000 9816.29
200,000 19,632.58
500,000 49,081.45
1,000,000 98,162.89
2,000,000 196,325.78
5,000,000 490,814.45
10,000,000 981,628.90
20,000,000 1,963,257.81
50,000,000 4,908,144.52
100,000,000 9,816,289.04
200,000,000 19,632,578.08
500,000,000 49,081,445.19
1,000,000,000 98,162,890.39
2,000,000,000 196,325,780.77
5,000,000,000 490,814,451.93
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ