Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Congolais và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Congolais. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Congo Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Congolais Franc là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Congolais Franc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Congolais Franc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CDF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


CDF XAG
coinmill.com
2000.00 0.038
5000.00 0.095
10,000.00 0.189
20,000.00 0.378
50,000.00 0.945
100,000.00 1.890
200,000.00 3.780
500,000.00 9.451
1,000,000.00 18.902
2,000,000.00 37.803
5,000,000.00 94.508
10,000,000.00 189.016
20,000,000.00 378.031
50,000,000.00 945.078
100,000,000.00 1890.156
200,000,000.00 3780.311
500,000,000.00 9450.778
CDF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG CDF
coinmill.com
0.050 2645.28
0.100 5290.57
0.200 10,581.14
0.500 26,452.85
1.000 52,905.70
2.000 105,811.39
5.000 264,528.48
10.000 529,056.95
20.000 1,058,113.90
50.000 2,645,284.75
100.000 5,290,569.50
200.000 10,581,139.01
500.000 26,452,847.52
1000.000 52,905,695.04
2000.000 105,811,390.08
5000.000 264,528,475.20
10,000.000 529,056,950.40
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ