Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF ERN
coinmill.com
0.50 8.49
1.00 16.98
2.00 33.97
5.00 84.91
10.00 169.83
20.00 339.65
50.00 849.13
100.00 1698.26
200.00 3396.52
500.00 8491.31
1000.00 16,982.62
2000.00 33,965.24
5000.00 84,913.11
10,000.00 169,826.21
20,000.00 339,652.42
50,000.00 849,131.05
100,000.00 1,698,262.11
CHF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
ERN CHF
coinmill.com
10.00 0.60
20.00 1.20
50.00 2.95
100.00 5.90
200.00 11.80
500.00 29.45
1000.00 58.90
2000.00 117.75
5000.00 294.40
10,000.00 588.85
20,000.00 1177.65
50,000.00 2944.20
100,000.00 5888.35
200,000.00 11,776.75
500,000.00 29,441.85
1,000,000.00 58,883.75
2,000,000.00 117,767.45
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ