Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


CHF FRF
coinmill.com
0.50 3.37
1.00 6.75
2.00 13.50
5.00 33.74
10.00 67.48
20.00 134.95
50.00 337.38
100.00 674.77
200.00 1349.53
500.00 3373.83
1000.00 6747.66
2000.00 13,495.33
5000.00 33,738.32
10,000.00 67,476.64
20,000.00 134,953.29
50,000.00 337,383.22
100,000.00 674,766.43
CHF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
FRF CHF
coinmill.com
5.00 0.75
10.00 1.50
20.00 2.95
50.00 7.40
100.00 14.80
200.00 29.65
500.00 74.10
1000.00 148.20
2000.00 296.40
5000.00 741.00
10,000.00 1482.00
20,000.00 2964.00
50,000.00 7409.95
100,000.00 14,819.95
200,000.00 29,639.90
500,000.00 74,099.70
1,000,000.00 148,199.45
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ