Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF GNF
coinmill.com
0.50 4706
1.00 9412
2.00 18,823
5.00 47,058
10.00 94,116
20.00 188,232
50.00 470,579
100.00 941,159
200.00 1,882,318
500.00 4,705,795
1000.00 9,411,590
2000.00 18,823,180
5000.00 47,057,949
10,000.00 94,115,898
20,000.00 188,231,796
50,000.00 470,579,489
100,000.00 941,158,978
CHF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
GNF CHF
coinmill.com
5000 0.55
10,000 1.05
20,000 2.15
50,000 5.30
100,000 10.65
200,000 21.25
500,000 53.15
1,000,000 106.25
2,000,000 212.50
5,000,000 531.25
10,000,000 1062.50
20,000,000 2125.05
50,000,000 5312.60
100,000,000 10,625.20
200,000,000 21,250.40
500,000,000 53,126.00
1,000,000,000 106,251.95
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ