Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


CHF HUF
coinmill.com
0.50 192
1.00 383
2.00 767
5.00 1917
10.00 3834
20.00 7668
50.00 19,169
100.00 38,338
200.00 76,677
500.00 191,692
1000.00 383,385
2000.00 766,770
5000.00 1,916,925
10,000.00 3,833,850
20,000.00 7,667,699
50,000.00 19,169,248
100,000.00 38,338,495
CHF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
HUF CHF
coinmill.com
200 0.50
500 1.30
1000 2.60
2000 5.20
5000 13.05
10,000 26.10
20,000 52.15
50,000 130.40
100,000 260.85
200,000 521.65
500,000 1304.15
1,000,000 2608.35
2,000,000 5216.70
5,000,000 13,041.70
10,000,000 26,083.45
20,000,000 52,166.90
50,000,000 130,417.20
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ