Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CHF INR
coinmill.com
0.50 45.7
1.00 91.5
2.00 183.0
5.00 457.5
10.00 915.0
20.00 1830.0
50.00 4575.0
100.00 9150.0
200.00 18,300.0
500.00 45,750.0
1000.00 91,499.9
2000.00 182,999.9
5000.00 457,499.6
10,000.00 914,999.3
20,000.00 1,829,998.5
50,000.00 4,574,996.4
100,000.00 9,149,992.7
CHF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
INR CHF
coinmill.com
50.0 0.55
100.0 1.10
200.0 2.20
500.0 5.45
1000.0 10.95
2000.0 21.85
5000.0 54.65
10,000.0 109.30
20,000.0 218.60
50,000.0 546.45
100,000.0 1092.90
200,000.0 2185.80
500,000.0 5464.50
1,000,000.0 10,928.95
2,000,000.0 21,857.95
5,000,000.0 54,644.85
10,000,000.0 109,289.70
INR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ