Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CHF KGS
coinmill.com
0.50 49
1.00 99
2.00 198
5.00 494
10.00 988
20.00 1975
50.00 4938
100.00 9876
200.00 19,752
500.00 49,380
1000.00 98,759
2000.00 197,518
5000.00 493,796
10,000.00 987,591
20,000.00 1,975,182
50,000.00 4,937,955
100,000.00 9,875,910
CHF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
KGS CHF
coinmill.com
50 0.50
100 1.00
200 2.05
500 5.05
1000 10.15
2000 20.25
5000 50.65
10,000 101.25
20,000 202.50
50,000 506.30
100,000 1012.55
200,000 2025.15
500,000 5062.80
1,000,000 10,125.65
2,000,000 20,251.30
5,000,000 50,628.25
10,000,000 101,256.50
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ