Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CHF KHR
coinmill.com
0.50 2300
1.00 4600
2.00 9100
5.00 22,800
10.00 45,600
20.00 91,300
50.00 228,200
100.00 456,400
200.00 912,800
500.00 2,282,100
1000.00 4,564,200
2000.00 9,128,400
5000.00 22,820,900
10,000.00 45,641,800
20,000.00 91,283,600
50,000.00 228,209,000
100,000.00 456,417,900
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
KHR CHF
coinmill.com
5000 1.10
10,000 2.20
20,000 4.40
50,000 10.95
100,000 21.90
200,000 43.80
500,000 109.55
1,000,000 219.10
2,000,000 438.20
5,000,000 1095.50
10,000,000 2190.95
20,000,000 4381.95
50,000,000 10,954.85
100,000,000 21,909.75
200,000,000 43,819.50
500,000,000 109,548.70
1,000,000,000 219,097.45
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ