Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CHF LBP
coinmill.com
0.50 8300
1.00 16,650
2.00 33,250
5.00 83,150
10.00 166,250
20.00 332,500
50.00 831,250
100.00 1,662,500
200.00 3,325,000
500.00 8,312,500
1000.00 16,625,000
2000.00 33,250,050
5000.00 83,125,100
10,000.00 166,250,200
20,000.00 332,500,400
50,000.00 831,251,000
100,000.00 1,662,502,000
CHF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
LBP CHF
coinmill.com
10,000 0.60
20,000 1.20
50,000 3.00
100,000 6.00
200,000 12.05
500,000 30.10
1,000,000 60.15
2,000,000 120.30
5,000,000 300.75
10,000,000 601.50
20,000,000 1203.00
50,000,000 3007.50
100,000,000 6015.05
200,000,000 12,030.05
500,000,000 30,075.15
1,000,000,000 60,150.30
2,000,000,000 120,300.60
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ