Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CHF LKR
coinmill.com
0.50 160
1.00 320
2.00 639
5.00 1599
10.00 3197
20.00 6395
50.00 15,987
100.00 31,974
200.00 63,948
500.00 159,871
1000.00 319,742
2000.00 639,484
5000.00 1,598,709
10,000.00 3,197,418
20,000.00 6,394,835
50,000.00 15,987,088
100,000.00 31,974,176
CHF tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
LKR CHF
coinmill.com
200 0.65
500 1.55
1000 3.15
2000 6.25
5000 15.65
10,000 31.30
20,000 62.55
50,000 156.40
100,000 312.75
200,000 625.50
500,000 1563.75
1,000,000 3127.50
2,000,000 6255.05
5,000,000 15,637.60
10,000,000 31,275.25
20,000,000 62,550.50
50,000,000 156,376.20
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ