Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF MMK
coinmill.com
0.50 1150
1.00 2350
2.00 4650
5.00 11,650
10.00 23,250
20.00 46,550
50.00 116,350
100.00 232,700
200.00 465,350
500.00 1,163,400
1000.00 2,326,850
2000.00 4,653,650
5000.00 11,634,150
10,000.00 23,268,350
20,000.00 46,536,700
50,000.00 116,341,700
100,000.00 232,683,400
CHF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MMK CHF
coinmill.com
2000 0.85
5000 2.15
10,000 4.30
20,000 8.60
50,000 21.50
100,000 43.00
200,000 85.95
500,000 214.90
1,000,000 429.75
2,000,000 859.55
5,000,000 2148.85
10,000,000 4297.70
20,000,000 8595.35
50,000,000 21,488.45
100,000,000 42,976.85
200,000,000 85,953.70
500,000,000 214,884.25
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ