Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF MZN
coinmill.com
0.50 35
1.00 70
2.00 140
5.00 351
10.00 701
20.00 1402
50.00 3506
100.00 7011
200.00 14,022
500.00 35,056
1000.00 70,112
2000.00 140,224
5000.00 350,560
10,000.00 701,119
20,000.00 1,402,239
50,000.00 3,505,597
100,000.00 7,011,193
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MZN CHF
coinmill.com
50 0.70
100 1.45
200 2.85
500 7.15
1000 14.25
2000 28.55
5000 71.30
10,000 142.65
20,000 285.25
50,000 713.15
100,000 1426.30
200,000 2852.60
500,000 7131.45
1,000,000 14,262.90
2,000,000 28,525.80
5,000,000 71,314.55
10,000,000 142,629.05
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ