Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CHF NZD
coinmill.com
0.50 0.90
1.00 1.80
2.00 3.70
5.00 9.20
10.00 18.40
20.00 36.90
50.00 92.20
100.00 184.30
200.00 368.60
500.00 921.50
1000.00 1843.10
2000.00 3686.10
5000.00 9215.30
10,000.00 18,430.60
20,000.00 36,861.20
50,000.00 92,153.10
100,000.00 184,306.20
CHF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NZD CHF
coinmill.com
1.00 0.55
2.00 1.10
5.00 2.70
10.00 5.45
20.00 10.85
50.00 27.15
100.00 54.25
200.00 108.50
500.00 271.30
1000.00 542.60
2000.00 1085.15
5000.00 2712.90
10,000.00 5425.75
20,000.00 10,851.50
50,000.00 27,128.75
100,000.00 54,257.55
200,000.00 108,515.10
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ