Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


CHF SEK
coinmill.com
0.50 6.00
1.00 12.01
2.00 24.02
5.00 60.04
10.00 120.08
20.00 240.16
50.00 600.40
100.00 1200.80
200.00 2401.59
500.00 6003.98
1000.00 12,007.96
2000.00 24,015.92
5000.00 60,039.81
10,000.00 120,079.62
20,000.00 240,159.23
50,000.00 600,398.08
100,000.00 1,200,796.15
CHF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SEK CHF
coinmill.com
10.00 0.85
20.00 1.65
50.00 4.15
100.00 8.35
200.00 16.65
500.00 41.65
1000.00 83.30
2000.00 166.55
5000.00 416.40
10,000.00 832.80
20,000.00 1665.55
50,000.00 4163.90
100,000.00 8327.80
200,000.00 16,655.60
500,000.00 41,639.05
1,000,000.00 83,278.10
2,000,000.00 166,556.15
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ