Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CHF UAH
coinmill.com
0.50 20.46
1.00 40.92
2.00 81.83
5.00 204.58
10.00 409.15
20.00 818.31
50.00 2045.77
100.00 4091.54
200.00 8183.09
500.00 20,457.72
1000.00 40,915.44
2000.00 81,830.89
5000.00 204,577.22
10,000.00 409,154.45
20,000.00 818,308.89
50,000.00 2,045,772.23
100,000.00 4,091,544.46
CHF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
UAH CHF
coinmill.com
20.00 0.50
50.00 1.20
100.00 2.45
200.00 4.90
500.00 12.20
1000.00 24.45
2000.00 48.90
5000.00 122.20
10,000.00 244.40
20,000.00 488.80
50,000.00 1222.05
100,000.00 2444.05
200,000.00 4888.15
500,000.00 12,220.30
1,000,000.00 24,440.65
2,000,000.00 48,881.30
5,000,000.00 122,203.25
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ