Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Chile Unidad de Fomento (CLF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF FRF
coinmill.com
0.02 4.97
0.05 12.42
0.10 24.83
0.20 49.66
0.50 124.15
1.00 248.30
2.00 496.60
5.00 1241.50
10.00 2483.00
20.00 4966.00
50.00 12,415.01
100.00 24,830.02
200.00 49,660.04
500.00 124,150.09
1000.00 248,300.18
2000.00 496,600.36
5000.00 1,241,500.91
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
FRF CLF
coinmill.com
5.00 0.02
10.00 0.04
20.00 0.08
50.00 0.20
100.00 0.40
200.00 0.81
500.00 2.01
1000.00 4.03
2000.00 8.05
5000.00 20.14
10,000.00 40.27
20,000.00 80.55
50,000.00 201.37
100,000.00 402.74
200,000.00 805.48
500,000.00 2013.69
1,000,000.00 4027.38
FRF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ