Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF IRR
coinmill.com
0.02 34,105
0.05 85,265
0.10 170,535
0.20 341,070
0.50 852,670
1.00 1,705,340
2.00 3,410,680
5.00 8,526,695
10.00 17,053,395
20.00 34,106,790
50.00 85,266,970
100.00 170,533,945
200.00 341,067,890
500.00 852,669,720
1000.00 1,705,339,445
2000.00 3,410,678,890
5000.00 8,526,697,220
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
IRR CLF
coinmill.com
50,000 0.03
100,000 0.06
200,000 0.12
500,000 0.29
1,000,000 0.59
2,000,000 1.17
5,000,000 2.93
10,000,000 5.86
20,000,000 11.73
50,000,000 29.32
100,000,000 58.64
200,000,000 117.28
500,000,000 293.20
1,000,000,000 586.39
2,000,000,000 1172.79
5,000,000,000 2931.97
10,000,000,000 5863.94
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ