Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF MNT
coinmill.com
0.02 2882
0.05 7205
0.10 14,409
0.20 28,819
0.50 72,046
1.00 144,093
2.00 288,186
5.00 720,464
10.00 1,440,929
20.00 2,881,858
50.00 7,204,645
100.00 14,409,290
200.00 28,818,580
500.00 72,046,449
1000.00 144,092,898
2000.00 288,185,795
5000.00 720,464,489
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
MNT CLF
coinmill.com
2000 0.01
5000 0.03
10,000 0.07
20,000 0.14
50,000 0.35
100,000 0.69
200,000 1.39
500,000 3.47
1,000,000 6.94
2,000,000 13.88
5,000,000 34.70
10,000,000 69.40
20,000,000 138.80
50,000,000 347.00
100,000,000 694.00
200,000,000 1387.99
500,000,000 3469.98
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ