Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF RWF
coinmill.com
0.02 915
0.05 2288
0.10 4576
0.20 9152
0.50 22,881
1.00 45,762
2.00 91,524
5.00 228,809
10.00 457,618
20.00 915,236
50.00 2,288,091
100.00 4,576,181
200.00 9,152,363
500.00 22,880,907
1000.00 45,761,815
2000.00 91,523,629
5000.00 228,809,073
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
RWF CLF
coinmill.com
1000 0.02
2000 0.04
5000 0.11
10,000 0.22
20,000 0.44
50,000 1.09
100,000 2.19
200,000 4.37
500,000 10.93
1,000,000 21.85
2,000,000 43.70
5,000,000 109.26
10,000,000 218.52
20,000,000 437.05
50,000,000 1092.61
100,000,000 2185.23
200,000,000 4370.46
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ