Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF TND
coinmill.com
0.02 2.540
0.05 6.350
0.10 12.705
0.20 25.410
0.50 63.520
1.00 127.045
2.00 254.085
5.00 635.215
10.00 1270.430
20.00 2540.860
50.00 6352.145
100.00 12,704.290
200.00 25,408.585
500.00 63,521.460
1000.00 127,042.920
2000.00 254,085.835
5000.00 635,214.595
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
TND CLF
coinmill.com
2.000 0.02
5.000 0.04
10.000 0.08
20.000 0.16
50.000 0.39
100.000 0.79
200.000 1.57
500.000 3.94
1000.000 7.87
2000.000 15.74
5000.000 39.36
10,000.000 78.71
20,000.000 157.43
50,000.000 393.57
100,000.000 787.14
200,000.000 1574.27
500,000.000 3935.68
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ