Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Chile Unidad de Fomento và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Chile Unidad de Fomento. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Chile Unidad de Fomentos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Chile de Fomento là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu CLF có thể được viết UF. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Unidad Chile de Fomento cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2023 từ Ngân hàng Trung ương Chile. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLF có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Unidad de Fomento là một chỉ số của quỹ được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Chile. Giá trị của CLF được điều chỉnh cho lạm phát.


CLF XCD
coinmill.com
0.02 2.27
0.05 5.68
0.10 11.37
0.20 22.74
0.50 56.84
1.00 113.69
2.00 227.38
5.00 568.45
10.00 1136.89
20.00 2273.79
50.00 5684.46
100.00 11,368.93
200.00 22,737.86
500.00 56,844.65
1000.00 113,689.30
2000.00 227,378.59
5000.00 568,446.48
CLF tỷ lệ
2 tháng Mười 2023
XCD CLF
coinmill.com
2.00 0.02
5.00 0.04
10.00 0.09
20.00 0.18
50.00 0.44
100.00 0.88
200.00 1.76
500.00 4.40
1000.00 8.80
2000.00 17.59
5000.00 43.98
10,000.00 87.96
20,000.00 175.92
50,000.00 439.80
100,000.00 879.59
200,000.00 1759.18
500,000.00 4397.95
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ