Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CLP EGP
coinmill.com
500 15.75
1000 31.50
2000 63.25
5000 158.00
10,000 316.25
20,000 632.50
50,000 1581.25
100,000 3162.50
200,000 6324.75
500,000 15,812.00
1,000,000 31,623.75
2,000,000 63,247.50
5,000,000 158,119.00
10,000,000 316,238.00
20,000,000 632,476.00
50,000,000 1,581,190.00
100,000,000 3,162,380.25
CLP tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
EGP CLP
coinmill.com
20.00 632
50.00 1581
100.00 3162
200.00 6324
500.00 15,811
1000.00 31,622
2000.00 63,244
5000.00 158,109
10,000.00 316,218
20,000.00 632,435
50,000.00 1,581,088
100,000.00 3,162,175
200,000.00 6,324,350
500,000.00 15,810,876
1,000,000.00 31,621,752
2,000,000.00 63,243,503
5,000,000.00 158,108,758
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ