Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 68.35
1000 136.75
2000 273.50
5000 683.70
10,000 1367.45
20,000 2734.85
50,000 6837.15
100,000 13,674.30
200,000 27,348.55
500,000 68,371.45
1,000,000 136,742.85
2,000,000 273,485.75
5,000,000 683,714.30
10,000,000 1,367,428.65
20,000,000 2,734,857.25
50,000,000 6,837,143.15
100,000,000 13,674,286.30
CLP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NPR CLP
coinmill.com
100.00 731
200.00 1463
500.00 3656
1000.00 7313
2000.00 14,626
5000.00 36,565
10,000.00 73,130
20,000.00 146,260
50,000.00 365,650
100,000.00 731,300
200,000.00 1,462,599
500,000.00 3,656,498
1,000,000.00 7,312,996
2,000,000.00 14,625,992
5,000,000.00 36,564,980
10,000,000.00 73,129,959
20,000,000.00 146,259,918
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ