Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Algerian Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Algerian Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Algeria dinar hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Dinar Algeria là tiền tệ Algeria (DZ, Dza). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu DZD có thể được viết DA. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Algeria được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Algeria cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DZD có 6 chữ số có nghĩa.


CNH DZD
coinmill.com
5.0 91.95
10.0 183.90
20.0 367.80
50.0 919.50
100.0 1838.95
200.0 3677.95
500.0 9194.85
1000.0 18,389.70
2000.0 36,779.45
5000.0 91,948.60
10,000.0 183,897.25
20,000.0 367,794.50
50,000.0 919,486.20
100,000.0 1,838,972.45
200,000.0 3,677,944.85
500,000.0 9,194,862.20
1,000,000.0 18,389,724.35
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
DZD CNH
coinmill.com
100.00 5.5
200.00 11.0
500.00 27.0
1000.00 54.5
2000.00 109.0
5000.00 272.0
10,000.00 544.0
20,000.00 1087.5
50,000.00 2719.0
100,000.00 5438.0
200,000.00 10,875.5
500,000.00 27,189.0
1,000,000.00 54,378.0
2,000,000.00 108,756.5
5,000,000.00 271,891.0
10,000,000.00 543,782.0
20,000,000.00 1,087,564.0
DZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ