Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


CNH IDR
coinmill.com
5.0 10,275
10.0 20,550
20.0 41,075
50.0 102,700
100.0 205,375
200.0 410,775
500.0 1,026,925
1000.0 2,053,850
2000.0 4,107,725
5000.0 10,269,300
10,000.0 20,538,625
20,000.0 41,077,250
50,000.0 102,693,100
100,000.0 205,386,200
200,000.0 410,772,425
500,000.0 1,026,931,050
1,000,000.0 2,053,862,100
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IDR CNH
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 9.5
50,000 24.5
100,000 48.5
200,000 97.5
500,000 243.5
1,000,000 487.0
2,000,000 974.0
5,000,000 2434.5
10,000,000 4869.0
20,000,000 9738.0
50,000,000 24,344.5
100,000,000 48,689.0
200,000,000 97,377.5
500,000,000 243,444.0
1,000,000,000 486,887.5
2,000,000,000 973,775.0
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ