Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNH ISK
coinmill.com
5.0 97
10.0 195
20.0 390
50.0 974
100.0 1949
200.0 3897
500.0 9743
1000.0 19,486
2000.0 38,973
5000.0 97,432
10,000.0 194,864
20,000.0 389,727
50,000.0 974,318
100,000.0 1,948,635
200,000.0 3,897,271
500,000.0 9,743,177
1,000,000.0 19,486,354
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ISK CNH
coinmill.com
100 5.0
200 10.5
500 25.5
1000 51.5
2000 102.5
5000 256.5
10,000 513.0
20,000 1026.5
50,000 2566.0
100,000 5132.0
200,000 10,263.5
500,000 25,659.0
1,000,000 51,318.0
2,000,000 102,636.0
5,000,000 256,590.0
10,000,000 513,179.5
20,000,000 1,026,359.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ