Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CNH LBP
coinmill.com
5.0 10,400
10.0 20,800
20.0 41,650
50.0 104,100
100.0 208,200
200.0 416,400
500.0 1,041,000
1000.0 2,082,000
2000.0 4,164,000
5000.0 10,410,000
10,000.0 20,820,000
20,000.0 41,640,000
50,000.0 104,100,000
100,000.0 208,200,000
200,000.0 416,400,000
500,000.0 1,041,000,000
1,000,000.0 2,082,000,000
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LBP CNH
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 9.5
50,000 24.0
100,000 48.0
200,000 96.0
500,000 240.0
1,000,000 480.5
2,000,000 960.5
5,000,000 2401.5
10,000,000 4803.0
20,000,000 9606.0
50,000,000 24,015.5
100,000,000 48,030.5
200,000,000 96,061.5
500,000,000 240,153.5
1,000,000,000 480,307.5
2,000,000,000 960,615.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ