Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CNH LYD
coinmill.com
5.0 3.333
10.0 6.665
20.0 13.331
50.0 33.327
100.0 66.654
200.0 133.308
500.0 333.269
1000.0 666.539
2000.0 1333.077
5000.0 3332.693
10,000.0 6665.386
20,000.0 13,330.772
50,000.0 33,326.930
100,000.0 66,653.861
200,000.0 133,307.722
500,000.0 333,269.305
1,000,000.0 666,538.609
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LYD CNH
coinmill.com
5.000 7.5
10.000 15.0
20.000 30.0
50.000 75.0
100.000 150.0
200.000 300.0
500.000 750.0
1000.000 1500.5
2000.000 3000.5
5000.000 7501.5
10,000.000 15,003.0
20,000.000 30,006.0
50,000.000 75,014.5
100,000.000 150,029.0
200,000.000 300,057.5
500,000.000 750,144.0
1,000,000.000 1,500,288.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ