Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


CNH TRY
coinmill.com
5.0 14.87
10.0 29.74
20.0 59.48
50.0 148.69
100.0 297.39
200.0 594.77
500.0 1486.93
1000.0 2973.86
2000.0 5947.72
5000.0 14,869.30
10,000.0 29,738.61
20,000.0 59,477.22
50,000.0 148,693.04
100,000.0 297,386.09
200,000.0 594,772.18
500,000.0 1,486,930.44
1,000,000.0 2,973,860.88
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TRY CNH
coinmill.com
20.00 6.5
50.00 17.0
100.00 33.5
200.00 67.5
500.00 168.0
1000.00 336.5
2000.00 672.5
5000.00 1681.5
10,000.00 3362.5
20,000.00 6725.5
50,000.00 16,813.0
100,000.00 33,626.5
200,000.00 67,252.5
500,000.00 168,131.5
1,000,000.00 336,263.0
2,000,000.00 672,526.5
5,000,000.00 1,681,316.0
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ