Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


CNY CZK
coinmill.com
5.0 16
10.0 33
20.0 65
50.0 164
100.0 327
200.0 654
500.0 1636
1000.0 3271
2000.0 6542
5000.0 16,356
10,000.0 32,712
20,000.0 65,425
50,000.0 163,562
100,000.0 327,123
200,000.0 654,246
500,000.0 1,635,615
1,000,000.0 3,271,231
CNY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
CZK CNY
coinmill.com
20 6.0
50 15.5
100 30.5
200 61.0
500 153.0
1000 305.5
2000 611.5
5000 1528.5
10,000 3057.0
20,000 6114.0
50,000 15,285.0
100,000 30,569.5
200,000 61,139.0
500,000 152,847.5
1,000,000 305,695.5
2,000,000 611,390.5
5,000,000 1,528,476.5
CZK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ