Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


CNY XCD
coinmill.com
5.0 1.94
10.0 3.89
20.0 7.78
50.0 19.44
100.0 38.89
200.0 77.78
500.0 194.44
1000.0 388.88
2000.0 777.76
5000.0 1944.39
10,000.0 3888.78
20,000.0 7777.56
50,000.0 19,443.89
100,000.0 38,887.78
200,000.0 77,775.56
500,000.0 194,438.89
1,000,000.0 388,877.78
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XCD CNY
coinmill.com
2.00 5.0
5.00 13.0
10.00 25.5
20.00 51.5
50.00 128.5
100.00 257.0
200.00 514.5
500.00 1286.0
1000.00 2571.5
2000.00 5143.0
5000.00 12,857.5
10,000.00 25,715.0
20,000.00 51,430.0
50,000.00 128,575.0
100,000.00 257,150.0
200,000.00 514,300.5
500,000.00 1,285,751.0
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ