Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CNY IRR
coinmill.com
5.0 29,135
10.0 58,275
20.0 116,550
50.0 291,370
100.0 582,740
200.0 1,165,480
500.0 2,913,695
1000.0 5,827,390
2000.0 11,654,780
5000.0 29,136,945
10,000.0 58,273,890
20,000.0 116,547,780
50,000.0 291,369,445
100,000.0 582,738,890
200,000.0 1,165,477,780
500,000.0 2,913,694,445
1,000,000.0 5,827,388,890
CNY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
IRR CNY
coinmill.com
50,000 8.5
100,000 17.0
200,000 34.5
500,000 86.0
1,000,000 171.5
2,000,000 343.0
5,000,000 858.0
10,000,000 1716.0
20,000,000 3432.0
50,000,000 8580.0
100,000,000 17,160.5
200,000,000 34,320.5
500,000,000 85,801.5
1,000,000,000 171,603.5
2,000,000,000 343,207.0
5,000,000,000 858,017.0
10,000,000,000 1,716,034.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ