Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 107
10.0 214
20.0 427
50.0 1068
100.0 2136
200.0 4273
500.0 10,682
1000.0 21,364
2000.0 42,728
5000.0 106,820
10,000.0 213,641
20,000.0 427,282
50,000.0 1,068,204
100,000.0 2,136,408
200,000.0 4,272,816
500,000.0 10,682,039
1,000,000.0 21,364,078
CNY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
JPY CNY
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 47.0
2000 93.5
5000 234.0
10,000 468.0
20,000 936.0
50,000 2340.5
100,000 4681.0
200,000 9361.5
500,000 23,404.0
1,000,000 46,807.5
2,000,000 93,615.0
5,000,000 234,037.5
10,000,000 468,075.5
20,000,000 936,151.0
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ