Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Kip Lào được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kip Lào trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lao Kips hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Kip Lào là tiền tệ Lào (Dân chủ nhân dân Lào, LA, LÀO). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LAK có thể được viết KN. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Kip Lào được chia thành 100 at. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kip Lào cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LAK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY LAK
coinmill.com
5.0 12,500
10.0 25,000
20.0 50,500
50.0 126,000
100.0 251,500
200.0 503,500
500.0 1,258,500
1000.0 2,517,000
2000.0 5,033,500
5000.0 12,584,000
10,000.0 25,168,500
20,000.0 50,336,500
50,000.0 125,841,500
100,000.0 251,682,500
200,000.0 503,365,500
500,000.0 1,258,413,500
1,000,000.0 2,516,827,500
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LAK CNY
coinmill.com
10,000 4.0
20,000 8.0
50,000 20.0
100,000 39.5
200,000 79.5
500,000 198.5
1,000,000 397.5
2,000,000 794.5
5,000,000 1986.5
10,000,000 3973.5
20,000,000 7946.5
50,000,000 19,866.5
100,000,000 39,732.5
200,000,000 79,465.0
500,000,000 198,663.0
1,000,000,000 397,325.5
2,000,000,000 794,651.5
LAK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ