Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


CNY LRD
coinmill.com
5.0 118.80
10.0 237.65
20.0 475.30
50.0 1188.20
100.0 2376.45
200.0 4752.85
500.0 11,882.15
1000.0 23,764.30
2000.0 47,528.65
5000.0 118,821.60
10,000.0 237,643.20
20,000.0 475,286.35
50,000.0 1,188,215.90
100,000.0 2,376,431.80
200,000.0 4,752,863.65
500,000.0 11,882,159.10
1,000,000.0 23,764,318.20
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LRD CNY
coinmill.com
100.00 4.0
200.00 8.5
500.00 21.0
1000.00 42.0
2000.00 84.0
5000.00 210.5
10,000.00 421.0
20,000.00 841.5
50,000.00 2104.0
100,000.00 4208.0
200,000.00 8416.0
500,000.00 21,040.0
1,000,000.00 42,080.0
2,000,000.00 84,160.0
5,000,000.00 210,399.5
10,000,000.00 420,799.0
20,000,000.00 841,598.0
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ