Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


CNY NZD
coinmill.com
5.0 1.20
10.0 2.40
20.0 4.70
50.0 11.80
100.0 23.50
200.0 47.10
500.0 117.70
1000.0 235.40
2000.0 470.80
5000.0 1177.10
10,000.0 2354.20
20,000.0 4708.40
50,000.0 11,770.90
100,000.0 23,541.80
200,000.0 47,083.60
500,000.0 117,709.10
1,000,000.0 235,418.20
CNY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NZD CNY
coinmill.com
1.00 4.0
2.00 8.5
5.00 21.0
10.00 42.5
20.00 85.0
50.00 212.5
100.00 425.0
200.00 849.5
500.00 2124.0
1000.00 4248.0
2000.00 8495.5
5000.00 21,239.0
10,000.00 42,477.5
20,000.00 84,955.0
50,000.00 212,388.0
100,000.00 424,776.0
200,000.00 849,552.0
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ