Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu RON có thể được viết L. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CNY RON
coinmill.com
5.0 3.22
10.0 6.44
20.0 12.88
50.0 32.20
100.0 64.40
200.0 128.80
500.0 322.01
1000.0 644.02
2000.0 1288.04
5000.0 3220.10
10,000.0 6440.19
20,000.0 12,880.39
50,000.0 32,200.97
100,000.0 64,401.95
200,000.0 128,803.89
500,000.0 322,009.73
1,000,000.0 644,019.46
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
RON CNY
coinmill.com
5.00 8.0
10.00 15.5
20.00 31.0
50.00 77.5
100.00 155.5
200.00 310.5
500.00 776.5
1000.00 1552.5
2000.00 3105.5
5000.00 7763.5
10,000.00 15,527.5
20,000.00 31,055.0
50,000.00 77,637.5
100,000.00 155,275.0
200,000.00 310,549.5
500,000.00 776,374.0
1,000,000.00 1,552,748.0
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ