Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CNY SAR
coinmill.com
5.0 3
10.0 5
20.0 10
50.0 26
100.0 52
200.0 103
500.0 259
1000.0 517
2000.0 1035
5000.0 2587
10,000.0 5175
20,000.0 10,350
50,000.0 25,874
100,000.0 51,748
200,000.0 103,496
500,000.0 258,740
1,000,000.0 517,479
CNY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SAR CNY
coinmill.com
2 4.0
5 9.5
10 19.5
20 38.5
50 96.5
100 193.0
200 386.5
500 966.0
1000 1932.5
2000 3865.0
5000 9662.0
10,000 19,324.5
20,000 38,649.0
50,000 96,622.0
100,000 193,244.5
200,000 386,489.0
500,000 966,222.0
SAR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ