Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


CNY SYP
coinmill.com
5.0 1743.25
10.0 3486.50
20.0 6973.25
50.0 17,433.00
100.0 34,866.00
200.0 69,732.00
500.0 174,329.75
1000.0 348,659.50
2000.0 697,319.00
5000.0 1,743,297.75
10,000.0 3,486,595.50
20,000.0 6,973,191.00
50,000.0 17,432,977.75
100,000.0 34,865,955.25
200,000.0 69,731,910.75
500,000.0 174,329,776.50
1,000,000.0 348,659,553.25
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SYP CNY
coinmill.com
2000.00 5.5
5000.00 14.5
10,000.00 28.5
20,000.00 57.5
50,000.00 143.5
100,000.00 287.0
200,000.00 573.5
500,000.00 1434.0
1,000,000.00 2868.0
2,000,000.00 5736.5
5,000,000.00 14,340.5
10,000,000.00 28,681.5
20,000,000.00 57,362.5
50,000,000.00 143,406.5
100,000,000.00 286,812.5
200,000,000.00 573,625.5
500,000,000.00 1,434,063.5
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ