Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


CNY TRY
coinmill.com
5.0 15.01
10.0 30.01
20.0 60.02
50.0 150.05
100.0 300.11
200.0 600.22
500.0 1500.54
1000.0 3001.09
2000.0 6002.17
5000.0 15,005.43
10,000.0 30,010.86
20,000.0 60,021.71
50,000.0 150,054.28
100,000.0 300,108.56
200,000.0 600,217.11
500,000.0 1,500,542.78
1,000,000.0 3,001,085.56
CNY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
TRY CNY
coinmill.com
20.00 6.5
50.00 16.5
100.00 33.5
200.00 66.5
500.00 166.5
1000.00 333.0
2000.00 666.5
5000.00 1666.0
10,000.00 3332.0
20,000.00 6664.5
50,000.00 16,660.5
100,000.00 33,321.5
200,000.00 66,642.5
500,000.00 166,606.5
1,000,000.00 333,213.0
2,000,000.00 666,425.5
5,000,000.00 1,666,064.0
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ