Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


CNY UZS
coinmill.com
5.0 7944.08
10.0 15,888.16
20.0 31,776.31
50.0 79,440.78
100.0 158,881.55
200.0 317,763.11
500.0 794,407.77
1000.0 1,588,815.54
2000.0 3,177,631.08
5000.0 7,944,077.70
10,000.0 15,888,155.40
20,000.0 31,776,310.80
50,000.0 79,440,776.99
100,000.0 158,881,553.99
200,000.0 317,763,107.97
500,000.0 794,407,769.94
1,000,000.0 1,588,815,539.87
CNY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
UZS CNY
coinmill.com
10,000.00 6.5
20,000.00 12.5
50,000.00 31.5
100,000.00 63.0
200,000.00 126.0
500,000.00 314.5
1,000,000.00 629.5
2,000,000.00 1259.0
5,000,000.00 3147.0
10,000,000.00 6294.0
20,000,000.00 12,588.0
50,000,000.00 31,470.0
100,000,000.00 62,940.0
200,000,000.00 125,880.0
500,000,000.00 314,700.0
1,000,000,000.00 629,399.5
2,000,000,000.00 1,258,799.5
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ