Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CNY YER
coinmill.com
5.0 174.130
10.0 348.260
20.0 696.525
50.0 1741.310
100.0 3482.620
200.0 6965.240
500.0 17,413.095
1000.0 34,826.190
2000.0 69,652.380
5000.0 174,130.945
10,000.0 348,261.895
20,000.0 696,523.790
50,000.0 1,741,309.470
100,000.0 3,482,618.945
200,000.0 6,965,237.890
500,000.0 17,413,094.725
1,000,000.0 34,826,189.450
CNY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER CNY
coinmill.com
200.000 5.5
500.000 14.5
1000.000 28.5
2000.000 57.5
5000.000 143.5
10,000.000 287.0
20,000.000 574.5
50,000.000 1435.5
100,000.000 2871.5
200,000.000 5743.0
500,000.000 14,357.0
1,000,000.000 28,714.0
2,000,000.000 57,428.0
5,000,000.000 143,570.0
10,000,000.000 287,140.0
20,000,000.000 574,280.5
50,000,000.000 1,435,701.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ