Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


COP XCD
coinmill.com
5000 3.26
10,000 6.51
20,000 13.02
50,000 32.56
100,000 65.11
200,000 130.22
500,000 325.56
1,000,000 651.11
2,000,000 1302.22
5,000,000 3255.56
10,000,000 6511.11
20,000,000 13,022.22
50,000,000 32,555.56
100,000,000 65,111.11
200,000,000 130,222.22
500,000,000 325,555.56
1,000,000,000 651,111.11
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD COP
coinmill.com
2.00 3100
5.00 7700
10.00 15,400
20.00 30,700
50.00 76,800
100.00 153,600
200.00 307,200
500.00 767,900
1000.00 1,535,800
2000.00 3,071,700
5000.00 7,679,200
10,000.00 15,358,400
20,000.00 30,716,700
50,000.00 76,791,800
100,000.00 153,583,600
200,000.00 307,167,200
500,000.00 767,918,100
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ