Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


COP NOK
coinmill.com
5000 12.5
10,000 25.0
20,000 50.5
50,000 126.0
100,000 252.5
200,000 505.0
500,000 1262.5
1,000,000 2525.0
2,000,000 5049.5
5,000,000 12,624.0
10,000,000 25,248.5
20,000,000 50,497.0
50,000,000 126,242.0
100,000,000 252,484.0
200,000,000 504,968.0
500,000,000 1,262,419.5
1,000,000,000 2,524,839.0
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK COP
coinmill.com
10.0 4000
20.0 7900
50.0 19,800
100.0 39,600
200.0 79,200
500.0 198,000
1000.0 396,100
2000.0 792,100
5000.0 1,980,300
10,000.0 3,960,600
20,000.0 7,921,300
50,000.0 19,803,200
100,000.0 39,606,500
200,000.0 79,213,000
500,000.0 198,032,400
1,000,000.0 396,064,800
2,000,000.0 792,129,700
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ