Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CUC MGA
coinmill.com
0.50 2236
1.00 4472
2.00 8944
5.00 22,360
10.00 44,721
20.00 89,442
50.00 223,604
100.00 447,208
200.00 894,415
500.00 2,236,038
1000.00 4,472,076
2000.00 8,944,153
5000.00 22,360,382
10,000.00 44,720,765
20,000.00 89,441,529
50,000.00 223,603,824
100,000.00 447,207,647
CUC tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MGA CUC
coinmill.com
5000 1.12
10,000 2.24
20,000 4.47
50,000 11.18
100,000 22.36
200,000 44.72
500,000 111.80
1,000,000 223.61
2,000,000 447.22
5,000,000 1118.05
10,000,000 2236.10
20,000,000 4472.20
50,000,000 11,180.49
100,000,000 22,360.98
200,000,000 44,721.95
500,000,000 111,804.89
1,000,000,000 223,609.77
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ