Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


CUC NIO
coinmill.com
0.50 18.10
1.00 36.25
2.00 72.45
5.00 181.15
10.00 362.30
20.00 724.65
50.00 1811.55
100.00 3623.15
200.00 7246.30
500.00 18,115.75
1000.00 36,231.50
2000.00 72,463.00
5000.00 181,157.45
10,000.00 362,314.95
20,000.00 724,629.85
50,000.00 1,811,574.65
100,000.00 3,623,149.30
CUC tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NIO CUC
coinmill.com
20.00 0.55
50.00 1.38
100.00 2.76
200.00 5.52
500.00 13.80
1000.00 27.60
2000.00 55.20
5000.00 138.00
10,000.00 276.00
20,000.00 552.01
50,000.00 1380.01
100,000.00 2760.03
200,000.00 5520.06
500,000.00 13,800.15
1,000,000.00 27,600.30
2,000,000.00 55,200.60
5,000,000.00 138,001.49
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ