Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CUC VEF
coinmill.com
0.50 132,075
1.00 264,151
2.00 528,301
5.00 1,320,753
10.00 2,641,507
20.00 5,283,014
50.00 13,207,535
100.00 26,415,069
200.00 52,830,139
500.00 132,075,347
1000.00 264,150,694
2000.00 528,301,389
5000.00 1,320,753,472
10,000.00 2,641,506,944
20,000.00 5,283,013,889
50,000.00 13,207,534,722
100,000.00 26,415,069,444
CUC tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
VEF CUC
coinmill.com
200,000 0.76
500,000 1.89
1,000,000 3.79
2,000,000 7.57
5,000,000 18.93
10,000,000 37.86
20,000,000 75.71
50,000,000 189.29
100,000,000 378.57
200,000,000 757.14
500,000,000 1892.86
1,000,000,000 3785.72
2,000,000,000 7571.44
5,000,000,000 18,928.59
10,000,000,000 37,857.18
20,000,000,000 75,714.36
50,000,000,000 189,285.89
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ