Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CUC XOF
coinmill.com
0.50 307
1.00 614
2.00 1228
5.00 3071
10.00 6142
20.00 12,285
50.00 30,712
100.00 61,425
200.00 122,850
500.00 307,124
1000.00 614,249
2000.00 1,228,497
5000.00 3,071,244
10,000.00 6,142,487
20,000.00 12,284,975
50,000.00 30,712,437
100,000.00 61,424,874
CUC tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XOF CUC
coinmill.com
500 0.81
1000 1.63
2000 3.26
5000 8.14
10,000 16.28
20,000 32.56
50,000 81.40
100,000 162.80
200,000 325.60
500,000 814.00
1,000,000 1628.00
2,000,000 3256.01
5,000,000 8140.02
10,000,000 16,280.05
20,000,000 32,560.10
50,000,000 81,400.25
100,000,000 162,800.50
XOF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ