Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.006
10.00 0.011
20.00 0.022
50.00 0.055
100.00 0.110
200.00 0.220
500.00 0.551
1000.00 1.101
2000.00 2.203
5000.00 5.507
10,000.00 11.013
20,000.00 22.026
50,000.00 55.065
100,000.00 110.130
CUC tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XPT CUC
coinmill.com
0.001 0.91
0.002 1.82
0.005 4.54
0.010 9.08
0.020 18.16
0.050 45.40
0.100 90.80
0.200 181.60
0.500 454.01
1.000 908.01
2.000 1816.03
5.000 4540.07
10.000 9080.14
20.000 18,160.28
50.000 45,400.70
100.000 90,801.39
200.000 181,602.78
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ